Có 2 kết quả:
环环相扣 huán huán xiāng kòu ㄏㄨㄢˊ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ ㄎㄡˋ • 環環相扣 huán huán xiāng kòu ㄏㄨㄢˊ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ ㄎㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) closely linked with one another
(2) interlocked
(3) to interrelate
(2) interlocked
(3) to interrelate
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) closely linked with one another
(2) interlocked
(3) to interrelate
(2) interlocked
(3) to interrelate
Bình luận 0